Có 1 kết quả:
一族 yī zú ㄧ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social group
(2) subculture
(3) family
(4) clan
(5) see also 族[zu2]
(2) subculture
(3) family
(4) clan
(5) see also 族[zu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0